Trang chủSURYODAY • NSE
add
Suryoday Small Finance Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
112,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
112,76 ₹ - 116,90 ₹
Phạm vi một năm
104,24 ₹ - 217,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 T INR
Số lượng trung bình
269,58 N
Tỷ số P/E
5,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 28,91% |
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -41,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | -44,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 T | 42,96% |
Tổng tài sản | 139,26 T | 25,22% |
Tổng nợ | 119,66 T | 27,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,00 Tr | -41,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.214