Trang chủSURGY • IST
add
Sur Tatil Evleri Gayrmnkl Ytrm Ortklg AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,34 ₺
Mức chênh lệch một ngày
46,50 ₺ - 49,24 ₺
Phạm vi một năm
33,32 ₺ - 84,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T TRY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,01 Tr | -38,10% |
Thu nhập ròng | 962,68 Tr | 542,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,55 Tr | 38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 574,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,49 Tr | -96,63% |
Tổng tài sản | 10,87 T | 64,90% |
Tổng nợ | 3,11 T | 154,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,68 Tr | 542,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,36 Tr | -4,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 218,65 Tr | -46,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,34 Tr | 66,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,55 Tr | 24,72% |
Dòng tiền tự do | -372,60 Tr | 16,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
10