Trang chủSURG • NASDAQ
add
Surgepays Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 4,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,36 Tr USD
Số lượng trung bình
242,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,58 Tr | -66,35% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -27,89% |
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | -723,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,18 | -1.950,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -642,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | -469,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -87,43% |
Tổng tài sản | 15,66 Tr | -77,49% |
Tổng nợ | 7,88 Tr | -41,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -95,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,64 Tr | -723,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,96 Tr | -272,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,59 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,54 N | -101,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,39 Tr | -126,10% |
Dòng tiền tự do | -3,10 Tr | -155,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
130