Trang chủSURAKSHA • NSE
add
Suraksha Diagnostic Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
322,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
318,75 ₹ - 325,45 ₹
Phạm vi một năm
231,00 ₹ - 449,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,81 T INR
Số lượng trung bình
84,51 N
Tỷ số P/E
53,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 659,12 Tr | 17,35% |
Chi phí hoạt động | 449,85 Tr | 20,60% |
Thu nhập ròng | 73,89 Tr | 13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | -3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,03 Tr | 28,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,06 Tr | -63,46% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 11,10% |
Tổng nợ | 1,23 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,89 Tr | 13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.173