Trang chủSURAJEST • NSE
add
Suraj Estate Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
345,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
342,25 ₹ - 350,55 ₹
Phạm vi một năm
270,00 ₹ - 847,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,05 T INR
Số lượng trung bình
242,94 N
Tỷ số P/E
17,61
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 35,99% |
Chi phí hoạt động | 137,57 Tr | -14,71% |
Thu nhập ròng | 182,92 Tr | -4,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,40 | -30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 305,60 Tr | -43,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,59 Tr | 746,26% |
Tổng tài sản | 17,47 T | 35,35% |
Tổng nợ | 8,44 T | 9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,92 Tr | -4,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
68