Trang chủSUPR • IDX
add
Solusi Tunas Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
43.850,00 Rp
Phạm vi một năm
43.850,00 Rp - 43.875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,88 NT IDR
Tỷ số P/E
42,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 452,51 T | 0,74% |
Chi phí hoạt động | 122,50 T | -4,13% |
Thu nhập ròng | 306,00 T | 13,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,62 | 13,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,60 T | 3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 T | 81,84% |
Tổng tài sản | 10,04 NT | 8,98% |
Tổng nợ | 2,40 NT | -12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,00 T | 13,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,62 T | -17,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,50 T | -667,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 T | 102,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,40 T | -21,76% |
Dòng tiền tự do | -64,09 T | -173,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
148