Trang chủSUPR • IDX
add
Solusi Tunas Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
43.850,00 Rp
Phạm vi một năm
43.850,00 Rp - 43.875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,88 NT IDR
Tỷ số P/E
44,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 445,47 T | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 114,61 T | -9,33% |
Thu nhập ròng | 310,31 T | 20,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,66 | 23,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 363,14 T | 0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,59 T | 32,78% |
Tổng tài sản | 9,73 NT | 5,17% |
Tổng nợ | 2,41 NT | -21,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,31 T | 20,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 608,80 T | 237,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,03 T | -392,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -419,89 T | -228,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,89 T | 44,55% |
Dòng tiền tự do | 331,32 T | 711,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
150