Trang chủSUPN • NASDAQ
add
Supernus Pharmaceuticals Inc
33,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,15 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,34 $
Mức chênh lệch một ngày
32,33 $ - 33,20 $
Phạm vi một năm
25,53 $ - 40,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
422,63 N
Tỷ số P/E
30,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,82 Tr | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 141,06 Tr | 7,20% |
Thu nhập ròng | -11,83 Tr | -9.637,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,89 | -8.866,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 84,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,39 Tr | -18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,59 Tr | 55,71% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 3,31% |
Tổng nợ | 316,58 Tr | -15,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,83 Tr | -9.637,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,60 Tr | -20,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,32 Tr | 172,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,40 Tr | -1.462,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,52 Tr | 499,18% |
Dòng tiền tự do | 22,54 Tr | -42,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
674