Trang chủSUPN • NASDAQ
add
Supernus Pharmaceuticals Inc
47,11 $
Sau giờ giao dịch:(2,59%)-1,22
45,89 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:30:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 $
Mức chênh lệch một ngày
43,11 $ - 51,52 $
Phạm vi một năm
29,16 $ - 57,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T USD
Số lượng trung bình
795,02 N
Tỷ số P/E
41,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 165,45 Tr | -1,71% |
Chi phí hoạt động | 137,48 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 22,50 Tr | 12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,60 | 14,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 35,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,50 Tr | -16,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,60 Tr | 50,52% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 5,06% |
Tổng nợ | 318,50 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,50 Tr | 12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,54 Tr | 64,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,61 Tr | 37,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 935,00 N | -43,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,86 Tr | 355,15% |
Dòng tiền tự do | 46,23 Tr | 32,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
674