Trang chủSUPERHOUSE • NSE
add
Super House Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
156,01 ₹ - 165,00 ₹
Phạm vi một năm
148,86 ₹ - 248,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T INR
Số lượng trung bình
6,19 N
Tỷ số P/E
13,32
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 T | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 636,89 Tr | 4,98% |
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | -63,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -67,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,80 Tr | -13,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 819,76 Tr | 6,68% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,93 Tr | -63,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.578