Trang chủSUPER • BKK
add
Super Energy Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,17 ฿ - 0,18 ฿
Phạm vi một năm
0,16 ฿ - 0,32 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
6,29 T THB
Số lượng trung bình
17,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | -12,20% |
Chi phí hoạt động | 424,92 Tr | 23,48% |
Thu nhập ròng | -657,12 Tr | -354,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,92 | -417,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -23,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 28,36% |
Tổng tài sản | 73,80 T | -9,67% |
Tổng nợ | 51,34 T | -14,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -657,12 Tr | -354,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | -20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | -28,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -890,47 Tr | 40,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,30 Tr | -32,28% |
Dòng tiền tự do | -1,78 T | -290,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
617