Trang chủSUP • NYSE
add
Superior Industries International Inc
0,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,0032
0,42 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 3,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,60 Tr | 1,68% |
Chi phí hoạt động | 15,48 Tr | -25,70% |
Thu nhập ròng | -12,93 Tr | 60,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,02 | 61,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,68 | 44,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,16 Tr | -9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,53 Tr | -71,46% |
Tổng tài sản | 763,78 Tr | -24,04% |
Tổng nợ | 749,59 Tr | -14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,93 Tr | 60,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,51 Tr | 577,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,96 Tr | 9,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,36 Tr | 33,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,35 Tr | 236,19% |
Dòng tiền tự do | 25,29 Tr | 2.212,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
6.500