Trang chủSUNZEN • KLSE
add
Sunzen Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
216,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
470,95 N
Tỷ số P/E
51,14
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,68 Tr | -14,32% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | -12,45% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 462,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,77 | 555,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,33 Tr | 182,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,06 Tr | -17,66% |
Tổng tài sản | 189,41 Tr | 10,92% |
Tổng nợ | 37,92 Tr | 79,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 462,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | 21,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,00 N | 121,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 200,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,06 Tr | 219,96% |
Dòng tiền tự do | 15,43 Tr | 1.102,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
168