Trang chủSUNZEN • KLSE
add
Sunzen Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,28 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
238,36 Tr MYR
Số lượng trung bình
530,89 N
Tỷ số P/E
55,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,35 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,69 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 177,18 Tr | — |
Tổng nợ | 24,87 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,64 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 154,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
38