Trang chủSUNYF • OTCMKTS
add
Sunshine Oilsands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,11 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,00 N | -98,52% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | -24,06% |
Thu nhập ròng | -9,72 Tr | 56,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,78 N | -2.866,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,01 Tr | -49,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,00 N | -20,36% |
Tổng tài sản | 740,91 Tr | -0,68% |
Tổng nợ | 733,85 Tr | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,72 Tr | 56,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -35,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 N | -145,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | 156,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | 92,81% |
Dòng tiền tự do | -752,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30