Trang chủSUNLOGY • KLSE
add
ES Sunlogy Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,26 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
185,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,50 Tr | 88,48% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 36,35% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 61,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,29 | -14,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,35 Tr | 41,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,97 Tr | 34,11% |
Tổng tài sản | 279,46 Tr | 35,02% |
Tổng nợ | 166,69 Tr | 11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 61,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,34 Tr | 1.080,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,46 Tr | 13.203,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,33 Tr | -7.087,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,47 Tr | 1.628,98% |
Dòng tiền tự do | 11,66 Tr | 228,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
196