Trang chủSUNI • IDX
add
Sunindo Pratama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
805,00 Rp - 820,00 Rp
Phạm vi một năm
655,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 NT IDR
Số lượng trung bình
572,80 N
Tỷ số P/E
10,97
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,60 T | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 13,82 T | 7,17% |
Thu nhập ròng | 56,62 T | 24,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | 24,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,17 T | 28,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,77 T | -46,37% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 18,79% |
Tổng nợ | 370,11 T | 45,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 817,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,62 T | 24,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,45 Tr | -100,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,56 T | 23,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,69 T | -115,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,64 T | -168,07% |
Dòng tiền tự do | -126,21 T | -402,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
73