Trang chủSUNI • IDX
add
Sunindo Pratama PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
765,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
755,00 Rp - 800,00 Rp
Phạm vi một năm
450,00 Rp - 1.080,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 NT IDR
Số lượng trung bình
653,46 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,53 T | 92,72% |
Chi phí hoạt động | 17,35 T | 7,93% |
Thu nhập ròng | 66,41 T | 96,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | 2,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,54 T | 95,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,21 T | 102,31% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 41,93% |
Tổng nợ | 282,94 T | 61,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,41 T | 96,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,18 T | 478,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,92 T | -60,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,34 T | 31,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,93 T | 123,93% |
Dòng tiền tự do | 2,59 T | 108,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
75