Trang chủSUNE • NASDAQ
add
Sunation Energy Inc
1,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,43 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:55:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,46 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 2.436,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,87 Tr USD
Số lượng trung bình
110,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,06 Tr | -3,58% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | -3,65% |
Thu nhập ròng | -9,61 Tr | -38,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,54 | -43,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,54 Tr | 8,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | 204,56% |
Tổng tài sản | 44,13 Tr | -16,51% |
Tổng nợ | 22,03 Tr | -53,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,61 Tr | -38,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,18 N | 83,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,82 N | 26,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,87 Tr | 603,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,73 Tr | 249,36% |
Dòng tiền tự do | -7,33 Tr | -548,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
189