Trang chủSUNDRMFAST • NSE
add
Sundram Fasteners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
964,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
964,70 ₹ - 972,80 ₹
Phạm vi một năm
831,15 ₹ - 1.364,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
203,12 T INR
Số lượng trung bình
74,92 N
Tỷ số P/E
36,66
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,21 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 7,40 T | 1,71% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 3,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | 2,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 693,00 Tr | 42,36% |
Tổng tài sản | 57,01 T | 5,95% |
Tổng nợ | 16,27 T | -5,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.185