Trang chủSUNDARMHLD • NSE
add
Sundaram Finance Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
568,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
559,55 ₹ - 589,00 ₹
Phạm vi một năm
240,00 ₹ - 591,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
128,66 T INR
Số lượng trung bình
217,69 N
Tỷ số P/E
28,03
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,66 Tr | -77,18% |
Chi phí hoạt động | 21,20 Tr | -69,40% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -60,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 215,69 | 74,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,69 Tr | -80,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 T | 9,89% |
Tổng tài sản | 58,37 T | 17,97% |
Tổng nợ | 2,30 T | 48,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -60,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16