Trang chủSUNDARMFIN • NSE
add
Sundaram Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.493,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.466,00 ₹ - 4.523,10 ₹
Phạm vi một năm
3.925,05 ₹ - 5.535,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
493,09 T INR
Số lượng trung bình
103,49 N
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,99 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 12,52% |
Thu nhập ròng | 4,75 T | 9,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,56 | -1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 38,59 | 39,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,28 T | 19,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 T | 9,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1954
Trang web
Nhân viên
5.132