Trang chủSUNDARMFIN • NSE
add
Sundaram Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.968,50 ₹ - 5.093,50 ₹
Phạm vi một năm
3.732,90 ₹ - 5.535,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
558,66 T INR
Số lượng trung bình
74,11 N
Tỷ số P/E
29,73
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,61 T | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 8,69% |
Thu nhập ròng | 5,53 T | 106,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,64 | 102,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 49,13 | 38,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,32 T | 4,87% |
Tổng tài sản | 753,37 T | 17,21% |
Tổng nợ | 621,40 T | 16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 T | 106,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1954
Trang web
Nhân viên
5.059