Trang chủSUNDARMFIN • NSE
add
Sundaram Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.684,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.706,20 ₹ - 4.844,20 ₹
Phạm vi một năm
3.925,05 ₹ - 5.419,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
525,05 T INR
Số lượng trung bình
48,63 N
Tỷ số P/E
27,36
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,99 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 12,52% |
Thu nhập ròng | 4,75 T | 9,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,56 | -1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 38,59 | 39,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,28 T | 19,46% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,75 T | 9,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1954
Trang web
Nhân viên
5.132