Trang chủSUNDARAM • NSE
add
Sundaram Multi Pap Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,97 ₹ - 1,99 ₹
Phạm vi một năm
1,78 ₹ - 3,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
938,28 Tr INR
Số lượng trung bình
423,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 406,60 Tr | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 102,68 Tr | 1,89% |
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | -276,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | -284,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,75 Tr | -68,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,12 Tr | 6.273,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 875,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,44 Tr | -276,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
413