Trang chủSUNCLAY • NSE
add
Sundaram Clayton Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.237,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.114,10 ₹ - 2.305,95 ₹
Phạm vi một năm
1.203,90 ₹ - 2.934,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,72 T INR
Số lượng trung bình
27,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 T | -7,07% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | -5,77% |
Thu nhập ròng | -441,50 Tr | 29,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,28 | 24,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,30 Tr | 455,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,40 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,50 Tr | 29,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.500