Trang chủSUMMITSEC • NSE
add
Summit Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.163,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.159,20 ₹ - 2.210,00 ₹
Phạm vi một năm
1.380,00 ₹ - 3.675,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,89 T INR
Số lượng trung bình
21,29 N
Tỷ số P/E
27,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,43 Tr | 32,16% |
Chi phí hoạt động | 9,66 Tr | 14,99% |
Thu nhập ròng | 201,86 Tr | 585,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,29 | 418,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,83 Tr | 32,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,27 T | 210.421,38% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,86 Tr | 585,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
6