Trang chủSUMMA • HEL
add
Summa Defence Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 €
Mức chênh lệch một ngày
0,042 € - 0,044 €
Phạm vi một năm
0,033 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
231,91 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,45 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | 24,46% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -1.960,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,50 | -1.831,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 821,00 N | -50,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 303,52 Tr | — |
Tổng nợ | 115,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -1.960,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 Tr | 825,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,92 Tr | 209,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | -231,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 810,00 N | 330,77% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
320