Trang chủSUMIT • NSE
add
Sumit Woods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
98,01 ₹ - 100,00 ₹
Phạm vi một năm
75,23 ₹ - 157,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T INR
Số lượng trung bình
42,57 N
Tỷ số P/E
36,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,18 Tr | -49,67% |
Chi phí hoạt động | 48,69 Tr | 10,81% |
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | -8,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | 82,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,36 Tr | -43,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,01 Tr | 596,49% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 17,78% |
Tổng nợ | 1,26 T | -24,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,05 Tr | -8,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36