Trang chủSUMI • KLSE
add
Sumisaujana Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,080 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
129,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,59 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,38 Tr | — |
Thu nhập ròng | 106,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 66,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 231,05 Tr | — |
Tổng nợ | 67,01 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -36,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
151