Trang chủSUM • ASX
add
Summit Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
366,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,11 N | -79,80% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 172,19% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -225,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,68 N | -1.510,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | -759,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | 19,47% |
Tổng tài sản | 12,46 Tr | 49,58% |
Tổng nợ | 186,55 N | -39,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | -225,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,32 N | 13,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -459,77 N | -72,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | 67,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,42 N | 246,78% |
Dòng tiền tự do | -466,16 N | 22,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web