Trang chủSUM • ASX
add
Summit Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
384,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,71 N | -69,72% |
Chi phí hoạt động | 527,76 N | -71,49% |
Thu nhập ròng | -508,05 N | 72,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 N | 7,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -443,48 N | 68,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 Tr | -37,00% |
Tổng tài sản | 11,78 Tr | -11,76% |
Tổng nợ | 133,07 N | -35,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,05 N | 72,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,70 N | -387,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,46 N | 68,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,16 N | -3.438,99% |
Dòng tiền tự do | -421,05 N | 28,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web