Trang chủSULA • NSE
add
Sula Vineyards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
283,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
280,85 ₹ - 293,75 ₹
Phạm vi một năm
243,00 ₹ - 571,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,31 T INR
Số lượng trung bình
467,53 N
Tỷ số P/E
34,40
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 910,90 Tr | 10,98% |
Thu nhập ròng | 280,60 Tr | -34,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | -33,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,32 | -34,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,42 Tr | -27,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,20 Tr | -32,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,60 Tr | -34,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
762