Trang chủSUKHJITS • NSE
add
Sukhjit Starch And Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,96 ₹ - 199,21 ₹
Phạm vi một năm
183,99 ₹ - 323,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,92 T INR
Số lượng trung bình
12,92 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 3,87% |
Chi phí hoạt động | 834,20 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | 107,80 Tr | -32,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -35,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,05 Tr | -19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,20 Tr | 4,92% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,80 Tr | -32,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
1.262