Trang chủSUI • CVE
add
Superior Mining International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,20 Tr | 13.387,89% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -11.044,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,81 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,38 N | 54,28% |
Tổng tài sản | 12,51 N | -99,78% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 141,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -500,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -827,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | -11.044,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -652,00 | 92,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -652,00 | 97,87% |
Dòng tiền tự do | 2,86 Tr | 14.889,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web