Trang chủSUH • LON
add
Sutton Harbour Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,50 GBX - 4,50 GBX
Phạm vi một năm
4,50 GBX - 9,35 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
18,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 Tr | -58,89% |
Chi phí hoạt động | 315,50 N | 20,19% |
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -330,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -326,58 | -946,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,58 Tr | -583,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 32,23% |
Tổng tài sản | 67,43 Tr | -22,80% |
Tổng nợ | 32,32 Tr | -2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -330,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,50 N | -95,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 554,00 N | 1.946,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -488,50 N | 86,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 231,00 N | 83,33% |
Dòng tiền tự do | -4,49 Tr | -403,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
30