Trang chủSUGR • CVE
add
Sucro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,35 $
Mức chênh lệch một ngày
12,00 $ - 12,00 $
Phạm vi một năm
8,77 $ - 13,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
82,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 231,41 Tr | 67,67% |
Chi phí hoạt động | 6,83 Tr | -24,86% |
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -52,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -72,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,53 Tr | -25,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 625,35 Tr | — |
Tổng nợ | 441,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 Tr | -52,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,76 Tr | 194,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,77 Tr | -21,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,22 Tr | -2.156,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | -205,42% |
Dòng tiền tự do | 49,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
221