Trang chủSUGP • NASDAQ
add
SU Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,71 $ - 5,99 $
Phạm vi một năm
3,44 $ - 26,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 Tr USD
Số lượng trung bình
249,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,65%
1,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,96 Tr | 17,49% |
Chi phí hoạt động | 12,46 Tr | 59,77% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -144,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 | -138,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | -117,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,92 Tr | -13,34% |
Tổng tài sản | 134,78 Tr | -12,02% |
Tổng nợ | 39,16 Tr | -37,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | -144,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,31 Tr | -271,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,05 N | -14,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,71 Tr | -137,04% |
Dòng tiền tự do | 684,56 N | -81,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
323