Trang chủSUDARSCHEM • NSE
add
Sudarshan Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.379,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.362,20 ₹ - 1.390,00 ₹
Phạm vi một năm
796,15 ₹ - 1.539,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
108,07 T INR
Số lượng trung bình
118,29 N
Tỷ số P/E
175,07
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,49 T | 76,57% |
Chi phí hoạt động | 5,79 T | 186,43% |
Thu nhập ròng | -40,99 Tr | -107,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -103,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,60 | -25,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 0,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,39 T | 3.310,66% |
Tổng tài sản | 97,31 T | 313,19% |
Tổng nợ | 56,92 T | 372,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,99 Tr | -107,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.250