Trang chủSUCCESS • KLSE
add
Success Transformer Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,63 RM - 0,63 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 1,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
158,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
160,29 N
Tỷ số P/E
8,58
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,32 Tr | 2,36% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | -36,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -37,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,12 Tr | -30,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,66 Tr | 3,26% |
Tổng tài sản | 457,73 Tr | 2,09% |
Tổng nợ | 51,12 Tr | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 Tr | -36,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 Tr | -134,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,87 Tr | 133,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 Tr | 58,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 Tr | 77,79% |
Dòng tiền tự do | -3,80 Tr | -140,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
593