Trang chủSUBUR • KLSE
add
Subur Tiasa Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 RM
Phạm vi một năm
0,71 RM - 0,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
147,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,88 N
Tỷ số P/E
41,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,34 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 21,01 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 99,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | 104,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,14 Tr | 102,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | -77,02% |
Tổng tài sản | 1,46 T | -3,11% |
Tổng nợ | 811,11 Tr | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 Tr | 99,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,72 Tr | 51,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 133,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,69 Tr | -132,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,00 N | -98,28% |
Dòng tiền tự do | 27,67 Tr | 214,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.181