Trang chủSUBROS • NSE
add
Subros Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
745,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
738,50 ₹ - 754,45 ₹
Phạm vi một năm
518,00 ₹ - 827,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,85 T INR
Số lượng trung bình
88,85 N
Tỷ số P/E
32,46
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | 9,25% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | 8,05% |
Thu nhập ròng | 462,00 Tr | 51,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 39,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,08 | 50,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 905,62 Tr | 27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 32,64% |
Tổng tài sản | 18,59 T | 12,57% |
Tổng nợ | 7,64 T | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 462,00 Tr | 51,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3.688