Trang chủSTUD • CVE
add
Stallion Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
128,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 214,81 N | -77,11% |
Thu nhập ròng | -310,92 N | 76,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,81 N | 66,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | 208,85% |
Tổng tài sản | 12,22 Tr | -55,10% |
Tổng nợ | 621,16 N | -72,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,92 N | 76,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,19 N | -359,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,85 N | 79,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 498,91 N | 130,34% |
Dòng tiền tự do | -876,32 N | 20,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web