Trang chủSTUB • NYSE
add
StubHub Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19,25 $
Mức chênh lệch một ngày
19,34 $ - 20,10 $
Phạm vi một năm
16,11 $ - 27,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T USD
Số lượng trung bình
5,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,30 Tr | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 330,11 Tr | 4,16% |
Thu nhập ròng | -53,83 Tr | -579,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,51 | -598,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,47 Tr | -47,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 9,46% |
Tổng tài sản | 5,36 T | 1,15% |
Tổng nợ | 4,01 T | 1,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,83 Tr | -579,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,32 Tr | -86,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 Tr | -439,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,77 Tr | 1.334,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,52 Tr | -26,95% |
Dòng tiền tự do | 18,39 Tr | -84,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
895