Trang chủSTU • CVE
add
Stuhini Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
56,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 130,44 N | -3,55% |
Thu nhập ròng | -146,36 N | -27,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,06 N | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,66 N | -59,78% |
Tổng tài sản | 10,27 Tr | -10,62% |
Tổng nợ | 154,92 N | -38,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,36 N | -27,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,43 N | -48,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,09 N | 48,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,32 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,80 N | 147,83% |
Dòng tiền tự do | -108,96 N | -141,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web