Trang chủSTTP • IDX
add
Siantar Top Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9.800,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.825,00 Rp - 9.975,00 Rp
Phạm vi một năm
9.700,00 Rp - 15.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 NT IDR
Số lượng trung bình
2,63 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,36 NT | 0,78% |
Chi phí hoạt động | 131,40 T | 0,87% |
Thu nhập ròng | 345,89 T | 22,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,52 | 21,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,10 T | 3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 NT | 31,90% |
Tổng tài sản | 7,68 NT | 18,68% |
Tổng nợ | 651,07 T | 4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 345,89 T | 22,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,95 T | -21,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 739,57 T | 249,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,52 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 NT | 903,40% |
Dòng tiền tự do | 173,22 T | -33,00% |
Giới thiệu
Siantar Top is an Indonesian snacks and consumer goods company based in Sidoarjo, East Java. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.839