Trang chủSTTP • IDX
add
Siantar Top Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.150,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10.150,00 Rp - 10.200,00 Rp
Phạm vi một năm
10.000,00 Rp - 17.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,36 NT IDR
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 NT | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 124,86 T | 1,64% |
Thu nhập ròng | 237,15 T | 4,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,09 | -3,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,86 T | 23,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 NT | 37,10% |
Tổng tài sản | 7,30 NT | 18,32% |
Tổng nợ | 615,21 T | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 237,15 T | 4,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,69 T | -114,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,19 T | -84,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,32 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,87 T | -104,51% |
Dòng tiền tự do | 208,64 T | 53,17% |
Giới thiệu
Siantar Top is an Indonesian snacks and consumer goods company based in Sidoarjo, East Java. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.817