Trang chủSTTDF • OTCMKTS
add
Standard Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 369,77 N | 36,12% |
Thu nhập ròng | -428,29 N | -30,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,08 N | 859,84% |
Tổng tài sản | 15,17 Tr | -16,65% |
Tổng nợ | 826,09 N | -70,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -428,29 N | -30,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -866,54 N | -1.612,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,38 N | 168,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -812,16 N | -2.954,90% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -1.286,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web