Trang chủSTTDF • OTCMKTS
add
Standard Uranium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,093 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
51,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 355,98 N | -42,60% |
Thu nhập ròng | -110,25 N | 95,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 68,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,44 N | -91,98% |
Tổng tài sản | 16,41 Tr | 2,31% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 66,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,25 N | 95,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,35 N | 50,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,00 N | -706,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,03 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,32 N | 46,78% |
Dòng tiền tự do | 50,76 N | 111,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web