Trang chủSTSS • NASDAQ
add
Sharps Technology Inc
0,043 $
Sau giờ giao dịch:(1,18%)-0,00050
0,042 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:59:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 18,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
578,50 N USD
Số lượng trung bình
141,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | 31,81% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -45,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,66 Tr | -35,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,04 N | -71,32% |
Tổng tài sản | 7,31 Tr | -37,96% |
Tổng nợ | 5,32 Tr | 37,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -45,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | 25,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,48 N | 64,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,46 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | 36,69% |
Dòng tiền tự do | -2,55 Tr | -11,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
55