Trang chủSTRZ • NASDAQ
add
Starz Entertainment Corp
13,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,92 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 $
Mức chênh lệch một ngày
13,42 $ - 13,98 $
Phạm vi một năm
8,00 $ - 22,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
232,77 Tr USD
Số lượng trung bình
151,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,70 Tr | -8,03% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -42,50 Tr | -1.111,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,29 | -1.198,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,20 Tr | -85,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,60 Tr | 104,76% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -6,52% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,50 Tr | -1.111,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,40 Tr | 295,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 323,84 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
541