Trang chủSTRW • NYSEAMERICAN
add
Strawberry Fields Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 $
Mức chênh lệch một ngày
11,61 $ - 12,08 $
Phạm vi một năm
8,70 $ - 12,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,96 Tr USD
Số lượng trung bình
27,26 N
Tỷ số P/E
19,96
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,86 Tr | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 13,32 Tr | 29,00% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 108,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 61,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,94 Tr | 35,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,32 Tr | 497,44% |
Tổng tài sản | 897,25 Tr | 41,11% |
Tổng nợ | 830,63 Tr | 41,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 108,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,82 Tr | 44,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,66 Tr | -105,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,20 Tr | 467,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,36 Tr | 1.682,05% |
Dòng tiền tự do | 16,33 Tr | 10,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9