Trang chủSTRW • NYSEAMERICAN
add
Strawberry Fields Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 $
Mức chênh lệch một ngày
12,06 $ - 12,82 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 12,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,46 Tr USD
Số lượng trung bình
49,55 N
Tỷ số P/E
25,00
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,49 Tr | 19,65% |
Chi phí hoạt động | 10,81 Tr | 11,93% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 105,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | 71,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,03 Tr | 18,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,57 Tr | 134,72% |
Tổng tài sản | 787,59 Tr | 27,69% |
Tổng nợ | 704,02 Tr | 23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 105,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9