Trang chủSTRR • NASDAQ
add
Star Equity Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 $
Mức chênh lệch một ngày
8,87 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
8,28 $ - 16,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,79 Tr USD
Số lượng trung bình
109,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,71 Tr | -33,61% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 15,30% |
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 191,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,56 | 151,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | 4.550,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,00 N | 412,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | -75,29% |
Tổng tài sản | 102,41 Tr | 82,46% |
Tổng nợ | 39,80 Tr | 77,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 Tr | 191,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,00 N | 107,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | 99,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 Tr | -79,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 309,00 N | 102,75% |
Dòng tiền tự do | -6,89 Tr | -48,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
980