Trang chủSTRR • NASDAQ
add
Star Equity Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,32 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 5,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 Tr USD
Số lượng trung bình
49,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 Tr | 41,74% |
Chi phí hoạt động | 5,98 Tr | 31,90% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 47,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,10 | 62,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,52 | -15,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 31,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | -75,13% |
Tổng tài sản | 94,84 Tr | 32,37% |
Tổng nợ | 35,07 Tr | 289,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | 47,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,00 N | 123,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 Tr | -544,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | 375,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | 41,62% |
Dòng tiền tự do | -973,62 N | 84,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
194