Trang chủSTRL • NASDAQ
add
Sterling Infrastructure Inc
140,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
140,44 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:35:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
141,00 $
Mức chênh lệch một ngày
136,65 $ - 144,27 $
Phạm vi một năm
93,50 $ - 206,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T USD
Số lượng trung bình
783,00 N
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,83 Tr | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 44,19 Tr | 24,61% |
Thu nhập ròng | 113,21 Tr | 181,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,70 | 174,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | 12,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,35 Tr | 12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,20 Tr | 40,85% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 13,48% |
Tổng nợ | 1,19 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,21 Tr | 181,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,27 Tr | 18,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,55 Tr | -98,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,65 Tr | -50,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,07 Tr | -74,15% |
Dòng tiền tự do | 22,96 Tr | -81,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.000