Trang chủSTRL • NASDAQ
add
Sterling Infrastructure Inc
205,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,48%)-0,99
205,00 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:44:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
195,24 $
Mức chênh lệch một ngày
196,97 $ - 207,01 $
Phạm vi một năm
93,50 $ - 207,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 T USD
Số lượng trung bình
517,90 N
Tỷ số P/E
24,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,95 Tr | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 37,24 Tr | 10,37% |
Thu nhập ròng | 39,48 Tr | 27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | 29,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | 63,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,59 Tr | 25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,65 Tr | 32,94% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 11,94% |
Tổng nợ | 1,21 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,48 Tr | 27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,88 Tr | 71,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,21 Tr | -157,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,22 Tr | -185,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,55 Tr | -388,65% |
Dòng tiền tự do | 53,31 Tr | 93,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
3.000