Trang chủSTRK • IDX
add
Lovina Beach Brewery Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
180,00 Rp - 184,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 276,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 NT IDR
Số lượng trung bình
35,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -54,68% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | 1,52% |
Thu nhập ròng | -6,64 T | -57,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -338,41 | -248,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,10 T | -22,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,04 T | -19,17% |
Tổng tài sản | 136,15 T | -13,79% |
Tổng nợ | 12,38 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,64 T | -57,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 T | -191,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,29 Tr | 99,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,78 Tr | 3,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 T | -233,89% |
Dòng tiền tự do | -2,96 T | -61,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
28