Trang chủSTRK • IDX
add
Lovina Beach Brewery Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
210,00 Rp - 228,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 276,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 NT IDR
Số lượng trung bình
46,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | -18,00% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | -5,84% |
Thu nhập ròng | -6,07 T | 17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,91 | -1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,50 T | -50,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,77 T | -24,08% |
Tổng tài sản | 130,32 T | -14,00% |
Tổng nợ | 12,61 T | -7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 T | 17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,12 T | -80,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,40 Tr | 78,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,46 Tr | -17,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 T | -65,94% |
Dòng tiền tự do | -2,99 T | -119,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
28