Trang chủSTRAITS • KLSE
add
Straits Energy Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,090 RM - 0,095 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
94,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
29,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 781,73 Tr | -18,76% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | -96,22% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -5,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,38 Tr | 76,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,41 Tr | 153,74% |
Tổng tài sản | 627,84 Tr | 3,26% |
Tổng nợ | 436,72 Tr | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -5,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,94 Tr | 182,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 Tr | -197,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,88 Tr | 86,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,99 Tr | 348,25% |
Dòng tiền tự do | 28,09 Tr | 395,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web