Trang chủSTRAITS • KLSE
add
Straits Energy Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,080 RM
Phạm vi một năm
0,065 RM - 0,11 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
79,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
296,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 528,23 Tr | -28,74% |
Chi phí hoạt động | 5,59 Tr | -21,51% |
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -8.711,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,87 | -163,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -110,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,49 Tr | 75,66% |
Tổng tài sản | 682,41 Tr | 5,63% |
Tổng nợ | 491,18 Tr | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 994,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,90 Tr | -8.711,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,98 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 26,39 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web