Trang chủSTOK • NASDAQ
add
Stoke Therapeutics Inc
7,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,56 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 17:22:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
7,31 $ - 7,70 $
Phạm vi một năm
5,35 $ - 17,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
408,83 Tr USD
Số lượng trung bình
921,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,61 Tr | 707,07% |
Chi phí hoạt động | 36,27 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | -10,48 Tr | 61,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,35 | 95,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 70,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,13 Tr | 54,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,90 Tr | 7,70% |
Tổng tài sản | 271,56 Tr | 18,92% |
Tổng nợ | 42,53 Tr | -38,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,48 Tr | 61,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,19 Tr | -12,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 819,00 N | -94,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 568,00 N | -92,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,81 Tr | -1.588,46% |
Dòng tiền tự do | -12,09 Tr | -161,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
128