Trang chủSTOK • NASDAQ
add
Stoke Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25,34 $
Mức chênh lệch một ngày
20,32 $ - 22,89 $
Phạm vi một năm
5,35 $ - 38,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T USD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
33,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,82 Tr | 186,01% |
Chi phí hoạt động | 41,12 Tr | 20,32% |
Thu nhập ròng | -23,48 Tr | 8,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,96 | 68,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | 13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,85 Tr | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,71 Tr | -12,15% |
Tổng tài sản | 384,51 Tr | 24,94% |
Tổng nợ | 49,56 Tr | -23,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,48 Tr | 8,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,42 Tr | -45,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,48 Tr | -68,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 554,00 N | -99,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,34 Tr | -1.263,78% |
Dòng tiền tự do | -18,88 Tr | -955,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
128