Trang chủSTOK • NASDAQ
add
Stoke Therapeutics Inc
11,14 $
Sau giờ giao dịch:(1,97%)+0,22
11,36 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:33:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,88 $
Mức chênh lệch một ngày
11,05 $ - 11,35 $
Phạm vi một năm
5,35 $ - 17,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
608,21 Tr USD
Số lượng trung bình
673,03 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,57 Tr | 3.661,12% |
Chi phí hoạt động | 47,33 Tr | 45,23% |
Thu nhập ròng | 112,88 Tr | 527,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,19 | 111,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,90 | 433,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,72 Tr | 501,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,32 Tr | 100,09% |
Tổng tài sản | 406,89 Tr | 98,31% |
Tổng nợ | 56,81 Tr | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 81,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,88 Tr | 527,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,83 Tr | 636,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,63 Tr | 36,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | -19,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,83 Tr | 1.241,69% |
Dòng tiền tự do | 78,85 Tr | 1.110,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
128