Trang chủSTO3 • FRA
add
STO SE & Co KGaA
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 €
Mức chênh lệch một ngày
118,60 € - 118,60 €
Phạm vi một năm
101,20 € - 160,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
305,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,35 Tr | -5,26% |
Chi phí hoạt động | 205,93 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | -62,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -60,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,84 Tr | -54,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,67 Tr | 5,71% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -0,56% |
Tổng nợ | 414,79 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | -62,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,69 Tr | -30,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,54 Tr | 47,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,01 Tr | -0,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,51 Tr | 10,84% |
Dòng tiền tự do | 14,42 Tr | -30,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.599