Trang chủSTNE • NASDAQ
add
StoneCo Ltd
11,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,17%)-0,020
11,74 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 18:05:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,53 $
Mức chênh lệch một ngày
11,39 $ - 11,85 $
Phạm vi một năm
7,73 $ - 17,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T USD
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 960,52 Tr | 25,90% |
Thu nhập ròng | -2,92 T | -548,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,76 | -498,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,26 | 28,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 T | 1,55% |
Tổng tài sản | 54,81 T | 12,57% |
Tổng nợ | 42,99 T | 26,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | -548,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,79 Tr | 27,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -479,28 Tr | 71,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 T | 226,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 T | 180,07% |
Dòng tiền tự do | -736,41 Tr | -6,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
17.091