Trang chủSTNE • NASDAQ
add
StoneCo Ltd
18,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,49%)-0,089
18,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:59:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,12 $
Mức chênh lệch một ngày
18,05 $ - 18,40 $
Phạm vi một năm
7,73 $ - 18,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T USD
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 17,55% |
Chi phí hoạt động | 866,88 Tr | 18,73% |
Thu nhập ròng | 602,98 Tr | 21,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,35 | 2,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,33 | 47,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 14,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 T | 11,76% |
Tổng tài sản | 55,16 T | 4,66% |
Tổng nợ | 43,54 T | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 267,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 602,98 Tr | 21,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,60 Tr | 154,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,63 Tr | -496,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,98 Tr | -108,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,64 Tr | 73,63% |
Dòng tiền tự do | -3,20 T | -250,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
16.793